-
1 trouble gang
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > trouble gang
-
2 trouble gang
аварийная бригада; техническая помощь -
3 trouble gang
erection gang — монтажная бригада, бригада монтажников
-
4 trouble gang
Большой англо-русский и русско-английский словарь > trouble gang
-
5 trouble gang
Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > trouble gang
-
6 trouble gang
1) Нефть: аварийная бригада, аварийная команда2) Контроль качества: ремонтная летучка -
7 trouble gang
-
8 trouble gang
{'trʌblgæŋ}
n аварийна бригада* * *{'tr^blgan} n аварийна бригада.* * *n аварийна бригада -
9 trouble-gang
(th) echipă de intervenţie -
10 trouble gang
• аварийна бригада -
11 trouble gang
аварийная бригада; техническая помощь -
12 trouble gang
аварийная бригада; аварийная командаThe English-Russian dictionary on reliability and quality control > trouble gang
-
13 gang
1. партия; бригада рабочих; смена2. полный набор, комплект ( инструментов)3. агрегат
* * *
1. бригада; артель; смена2. набор, комплект ( инструментов)
* * *
наряд рабочих; смена рабочих, исполняющих одну работу; партия; полный набор, комплект
* * *
2) набор, комплект ( инструментов)•- brush gang
- bull gang
- connection gang
- crash gang
- emergency gang
- laying gang
- maintenance gang
- pipe gang
- pipe laying gang
- plug gang
- repair gang
- right-of-way gang
- tong gang
- trouble gang* * *• бригада• комплект -
14 gang
бригада (рабочих), артель, команда; смена; набор (приспособлений), комплект (инструментов); комплекс; агрегат; состав вагонеток- gang harrow - gang milling - gang planing - gang switch - gang tool - trouble gang - water gang -
15 gang
{gæŋ}
I. 1. група, бригада (от работници)
2. банда, шайка
3. комплект (инструменти)
II. 1. образувам шайка, съюзявам се (и с up, together), струпвам се
2. съюзявам се против, нападам (c up, on, against)* * *{gan} n 1. група, бригада (от работници); 2. банда, шайка; 3. ко(2) {gan} v 1. образувам шайка, съюзявам се (и с up, together);* * *шайка; пасмина; банда; бригада; група;* * *1. i. група, бригада (от работници) 2. ii. образувам шайка, съюзявам се (и с up, together), струпвам се 3. банда, шайка 4. комплект (инструменти) 5. съюзявам се против, нападам (c up, on, against)* * *gang[gæʃ] I. n 1. група, работна бригада; composite \gang комплексна бригада (от различни специалисти); rail \gang релсополагаща бригада; sinking \gang мин. проходческа бригада; trouble \gang аварийна бригада; 2. банда, тайфа, шайка; press \gang ист. отряд за насилствено набиране на войници (моряци); 3. комплект, набор ( инструменти); cutter \gang комплект от фрези, които обработват едновременно няколко повърхнини; II. v 1. образувам шайка, съюзявам се (и c up, together); they are \ganging up against you те се съюзяват срещу тебе; 2. тех. обработвам едновременно няколко детайла, свързани в пакет. III. шотл. = go. -
16 gang
I [gæŋ] 1. сущ.1)а) набор, комплект ( инструментов или снаряжения)Syn:б) собрание, коллекция2) группа людей, объединенная общими интересамиа) партия, бригада; артель; смена (группа людей, работающих вместе)б) банда, шайка (группа людей, занимающаяся преступной деятельностью)to break up / bust (up) a gang — разгонять шайку
Syn:в) разг. компания, тусовка3) стадо (о лосях, буйволах)2. гл.1) собираться в группу; организовываться ( о людях)Two thousand men were ganged out to strengthen the works. — Организовали две тысячи человек, чтобы усилить интенсивность работ.
I fear that Germany and France might gang up in Europe without Britain. — Боюсь, что Германия и Франция могут создать европейское объединение без Великобритании.
Syn:2)When those big boys start ganging up, you can expect trouble. — Когда в шайку сбиваются такие парни, жди беды.
Syn:б) = gang up вступить в шайку, присоединиться к шайке3) = gang up; разг. нападать; ополчаться.In school classmates ganged on / against him. — В школе одноклассники ополчились против него.
4) комплектовать, укомплектовывать (об оборудовании, снаряжении, инструментах)•- gang upII [gæŋ] гл.; шотл.I must gang away at once. — Я немедленно должен уйти.
Syn: -
17 trouble
/'trʌbl/ * danh từ - điều lo lắng, điều phiền muộn =to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt =family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình =to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) =to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) =to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ - sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà =did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không? =I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế =to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai - sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc =to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì - tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn =labour troubles+ những vụ đình công - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh =digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá =children's troubles+ bệnh trẻ em - (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy) * ngoại động từ - làm đục =to trouble the water+ làm cho nước đục lên - làm phiền, quấy rầy =may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu - làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn =don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó - làm cho khổ sở, làm cho đau đớn =the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho * nội động từ - lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm =don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả =oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm -
18 construction gang
erection gang — монтажная бригада, бригада монтажников
trouble gang — аварийная бригада; техническая помощь
-
19 composite gang
erection gang — монтажная бригада, бригада монтажников
trouble gang — аварийная бригада; техническая помощь
-
20 section gang
erection gang — монтажная бригада, бригада монтажников
trouble gang — аварийная бригада; техническая помощь
См. также в других словарях:
gang — gang1 S3 [gæŋ] n [: Old English; Origin: way, journey ; the modern meaning comes from the idea of a group of people going together] 1.) a) a group of young people who spend time together, and who are often involved in crime or drugs and who often … Dictionary of contemporary English
Gang Jo — (? 1010) was a Goryeo general who served under Emperor Mokjong of Goryeo and Emperor Hyeonjong of Goryeo. General Gang Jo was a general in charge of the Northern border army. Rise to power When scholar official Kim Chi Yang burned the royal… … Wikipedia
trouble — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 problems ADJECTIVE ▪ bad, big, deep, desperate (esp. BrE), dire, huge (esp. AmE), major, real, serious … Collocations dictionary
gang — [[t]gæ̱ŋ[/t]] ♦♦♦ gangs, ganging, ganged 1) N COUNT: oft N of n A gang is a group of people, especially young people, who go around together and often deliberately cause trouble. During the fight with a rival gang he lashed out with his flick… … English dictionary
gang — gang1 [ gæŋ ] noun count ** 1. ) a group of young people who spend time together and often cause trouble: A gang called the Bloods has been terrorizing people in the South Bronx. He asked me to join his gang. a study of Chicago street gangs 2. )… … Usage of the words and phrases in modern English
gang — I UK [ɡæŋ] / US noun [countable] Word forms gang : singular gang plural gangs ** 1) a group of young people who spend time together and often cause trouble He asked me to join his gang. a study of Chicago street gangs gang of: Gangs of youths… … English dictionary
gang — 1 noun 1 a group of young people who spend time together, and often cause trouble and fight against other groups: a skinhead gang | members of a notorious gang (+ of): a gang of kids hanging around the mall 2 (C) a group of criminals who work… … Longman dictionary of contemporary English
Gang Ranch — The Gang Ranch is a famous and historic Canadian ranch in the Chilcotin region. It sits about 28 miles north of Clinton on the Westbank of the Fraser River.It is the largest ranch in North America. The Gang Ranch, near Alkali Lake, is also very… … Wikipedia
Gang Related — Infobox Film | name= Gang Related caption = Theatrical release poster director = Jim Kouf writer = Jim Kouf starring = James Belushi Tupac Shakur Lela Rochon and Dennis Quaid James Earl Jones David Paymer Wendy Crewson Gary Cole music = producer … Wikipedia
gang — [gæŋ] noun [C] I 1) a group of young people who spend time together and often cause trouble a study of Chicago street gangs[/ex] 2) a group of criminals working together a gang of thieves[/ex] 3) informal a group of friends II verb gang [gæŋ]… … Dictionary for writing and speaking English
Trouble Magnet — infobox Book | name = Trouble Magnet author = Alan Dean Foster country = United States language = English translator = cover artist = genre = Science fiction novel publisher = Del Rey Books release date = November 28, 2006 media type = Print… … Wikipedia